Có 3 kết quả:

漂泊 piāo bó ㄆㄧㄠ ㄅㄛˊ飄泊 piāo bó ㄆㄧㄠ ㄅㄛˊ飘泊 piāo bó ㄆㄧㄠ ㄅㄛˊ

1/3

piāo bó ㄆㄧㄠ ㄅㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

trôi giạt, nay đây mai đó

Từ điển Trung-Anh

(1) to drift (in the tide)
(2) to rove
(3) to lead a wandering existence
(4) drifter
(5) wanderer

Từ điển Trung-Anh

variant of 漂泊[piao1 bo2]

Từ điển Trung-Anh

variant of 漂泊[piao1 bo2]